Nhiều người tò mò về khái niệm Personal Color là gì? Hiện nay khá nhiều người sử dụng để tạo nên cá tính riêng, nâng cao vẻ đẹp bản thân với màu sắc phù hợp. Điều này được vận dụng nhiều trong trang phục, trang điểm. Chi tiết thông tin sẽ có giải đáp trong nội dung bên dưới.
1. Tìm hiểu về Personal Color là gì?
Personal Color – Màu sắc cá nhân là khái niệm xuất phát từ ngành mỹ phẩm, thời trang. Xuất hiện từ đầu thế kỷ 20 tại Thụy Điển, sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia khác nhau.
Mỗi người đều có màu sắc phù hợp tôn thêm vẻ đẹp cá nhân, thể hiện cá tính và khi kết hợp trên người tạo được vẻ thu hút, nổi bật. Màu sắc tự nhiên như của mái tóc, làm da, màu mắt mà kết hợp với màu cá nhân tương thích càng tuyệt.
2. Tầm quan trọng của việc xác định Personal Color
Hiểu rõ về Personal Color là gì sẽ giúp người sử dụng sẽ tăng sức hút và tự tin hơn mỗi khi ra ngoài đường hoặc tham gia sự kiện, chương trình, buổi học nào đó. Ngoài ra, xác định màu sắc cá nhân còn mang lại nhiều lợi ích khác như:
2.1. Giúp tăng thêm vẻ bề ngoài đẹp hơn
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp cực kỳ quan trọng từ trang phục cho tới trang điểm. Giúp bạn trở nên thu hút, đẹp hơn và nổi bật các ưu điểm đang có của ngoại hình, che lấp đi các khuyết điểm không mong muốn.
2.2. Tạo nên cá tính, phong cách riêng
Có thể nói rằng việc xác định được Personal Color giúp bạn biết rõ thế mạnh bản thân xây dựng phong cách, cá tính riêng. Tùy vào điểm mạnh và sở thích, công việc để bạn thiết kế phong cách riêng. Bạn có thể chọn màu sắc nhẹ nhàng nếu hướng tới sự nữ tính. Chọn màu nổi bật, tương phản nếu muốn khẳng định sự mạnh mẽ, khác biệt.
2.3. Tạo nên sự tự tin của bản thân
Màu sắc cá nhân có lợi thế giúp cho mỗi người tạo ra ấn tượng, bản thân đẹp hơn cũng có sự tự tin đáng kể. Khi bạn chọn màu phù hợp nhận nhiều lời khen cũng tạo ra năng lượng tích cực và thu hút sự chú ý của người khác.
2.4. Mang tới sự thoải mái
Màu sắc thực tế cũng ảnh hưởng không hề nhỏ tới tâm trạng của người sử dụng. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh ra rằng màu sắc được xem là nguồn cảm hứng, khiến một người trở nên vui vẻ, yêu đời, tích cực làm việc. Đồng thời khi bản thân thấy đẹp và phù hợp sẽ thoải mái khoe vẻ nhan sắc, thể hiện cá tính.
2.5. Tiết được khá nhiều thời gian chọn lọc và tiền bạc đầu tư
Hiểu về Personal Color là gì bạn sẽ biết việc chọn màu sắc trang phục và trang điểm quan trọng như thế nào. Bạn có thể mất nhiều thời gian định hình rõ màu phù hợp và chọn đúng chiếc tôn lên vẻ đẹp, che đi khuyết điểm. Như vậy từ sau không phải lãng phí mua nhiều món đồ về nhưng mặc 1 lần bị chê xấu sẽ không dùng nữa, rất lãng phí.
Xem thêm:
- Top 8 Cuốn Sách Phát Triển Bản Thân Hay Nhất Mọi Thời Đại
- 35+ Câu Nói Truyền Động Lực Khơi Gợi Sức Mạnh Tiềm Ẩn
- 5 Ứng Dụng Chụp Hình Giải Bài Tập Tiếng Anh: Đánh Giá và So Sánh
- Chứng Chỉ CFA Là Gì? Để Làm Gì? Học Ở Đâu? Bí Quyết Thành Công Trong Ngành Tài Chính
3. Cách tìm màu sắc cá nhân phù hợp
Có nhiều nhóm màu khác nhau mà mọi người cần phải biết được cách thức tìm kiếm. Sẽ có bảng thiết kế chi tiết từng yếu tố của các màu chủ đạo để mọi người xem xét:
3.1. Nhóm màu mùa xuân – Spring
Nhóm màu này thiên về màu tông da hồng nhẹ hoặc nóng ấm. Có 3 nhóm nhỏ sẽ có bảng liệt kê chi tiết mời bạn tham khảo:
Nhóm | Màu da | Màu tóc | Màu mắt | Makeup | Màu sắc hợp nhất |
Warm Spring | Hồng đậm, hồng tự nhiên, pha vàng | Màu vàng, nâu ấm hoặc sáng | Màu xanh (xanh dương, lục, rêu) hoặc nâu ấm | Ưu tiên màu ấm như hồng đậm, nâu phần môi và má | Màu pastel |
Light Spring | Hồng sáng | Vàng nhạt, blonde | Hạt dẻ, xanh thiên nhiên (xanh lam, lục) | Màu tươi sáng và nhẹ nhàng. | Pastel |
Clear Spring | Game trung tính, hồng hoặc vàng | Màu đậm, tối | Hạt dẻ, xanh thiên nhiên (xanh lam, lục) | Màu tươi sáng | Gam màu tươi sáng |
3.2. Nhóm màu mùa Hạ – Summer
Nhóm màu này sẽ thiên về sự năng động, tươi tắn sẽ khiến cho bản thân trở nên thu hút hơn nhiều. Bên dưới đây sẽ phân chia với 3 nhóm nhỏ:
Nhóm | Màu da | Màu tóc | Màu mắt | Makeup | Màu hợp nhất |
Light Summer | Màu sáng, ấm và nhạt | Blonde nhạt, nâu nhạt | Xanh lam nhạt và xám nhạt | Hợp hơn với gam nhẹ nhàng như màu cam, nhạt | Pastel nhạt |
Soft Summer | Thiên ánh vàng | Nâu nhạt, blonde | Xám, xanh dương | Gam màu tự nhiên như hồng đất | Pastel |
Cool Summer | Màu tối hoặc ánh vàng | Đen hoặc nâu đậm | Xanh hoặc xám đậm | Màu lạnh hoặc tương phản. | Màu lạnh |
3.3. Nhóm màu mùa Thu – Autumn
Hiểu về Autumn màu sắc cá nhân là gì? Những người thuộc nhóm này sẽ có gương mặt hiền, hài hòa, rõ nét. Cách lựa chọn màu sắc cá nhân sẽ phân chia chi tiết:
Nhóm | Màu da | Màu tóc | Màu mắt | Makeup | Màu hợp nhất |
Soft Autumn | Màu ấm | Nâu, redhead | Nâu, xám ấm | Màu ấm như hồng đậm, cam, nâu | Màu nóng |
Deep Autumn | Màu tối, ánh nâu | Màu đen, nâu đậm | Màu xám đậm, xanh dương đậm | Tông đậm với màu đỏ, cam | Gam màu đậm hoặc tương phản |
Warm Autumn | Màu tối, pha ánh hồng, vàng | Nâu ấm, đỏ, nâu vàng | Hạt dẻ, xanh lam, lục | Gam ấm, sử dụng phần mắt có nâu, cam, xanh biển | Gam màu nóng |
3.4. Nhóm màu sắc cá nhân mùa Đông – Winter
Những người có màu sắc thuộc nhóm này thường có đôi mắt to, môi đầy đặn. Tông da lạnh thì áp dụng cách lựa chọn như dưới đây:
Nhóm | Màu da | Màu tóc | Màu mắt | Makeup | Màu hợp nhất |
Deep Winter | Màu sáng, pha hồng | Đen, nâu đậm | Đen, nâu đậm | Màu đậm hơn ở mắt như đỏ, đen. Màu son nên chọn tông trầm | Gam màu đậm |
Clear Winter | Màu sáng | Nâu, đen, xám | Xanh sáng | Màu đậm ở mắt. Son môi màu hồng | Gam màu đậm |
Cool Winter | Màu sáng hồng | Nâu đậm hoặc đen | Màu sáng | Ưu tiên màu đậm | Gam màu đậm |
Thông tin từ nhanvienvp.com chia sẻ tới mọi người biết về khái niệm Personal Color là gì, cách phân tích để lựa chọn được màu sắc cá nhân phù hợp. Bạn có thể so sánh qua bảng ở trên để phân tích bản thân mình sử dụng màu trang phục, trang điểm và vật dụng đi cùng tôn lên vẻ đẹp.